Bài học 2: Vui lòng và cảm ơn

Tiếng Ba LanTiếng Việt
ProszęVui lòng
DziękujęXin cảm ơn
Tak
NieKhông
Jak to powiedzieć?Bạn nói như thế nào?
Proszę mówić wolniejXin nói chậm lại
Proszę powtórzyćXin nhắc lại
Jeszcze razMột lần nữa
Słowo po słowieTừng từ một
PowoliChậm rãi
Co powiedziałeś?Bạn nói cái gì?
Nie rozumiemTôi không hiểu
Czy rozumiesz?Bạn có hiểu không?
Co to oznacza?Nó có nghĩa là gì?
Nie wiemTôi không biết
Czy mówisz po angielsku?Bạn có nói tiếng Anh không?
Tak, trochęCó, một chút
Nazywam się…Tôi tên là…
Miło mi Cię poznaćRất vui được gặp bạn
Jak się masz?Bạn khỏe không?
Dobrze, dziękujęTôi khỏe, cảm ơn
Skąd jesteś?Bạn đến từ đâu?
Jestem z…Tôi đến từ…
Czym się zajmujesz?Bạn làm nghề gì?
Jestem…Tôi là một…
Co lubisz robić?Bạn thích làm gì?
Lubię…Tôi thích…
Jaka jest pogoda dzisiaj?Hôm nay thời tiết thế nào?
Piękna pogodaTrời đẹp quá
Dokąd chcesz iść?Bạn muốn đi đâu?
Chcę iść do…Tôi muốn đi…
Dziękuję za pomocCảm ơn bạn đã giúp đỡ
Nie ma za coKhông có gì
PrzepraszamXin lỗi
Nie ma problemuKhông sao
Do widzeniaTạm biệt
Bài học 2: Vui lòng và cảm ơn