Tiếng Ba Lan | Tiếng Việt |
---|---|
Proszę | Vui lòng |
Dziękuję | Xin cảm ơn |
Tak | Có |
Nie | Không |
Jak to powiedzieć? | Bạn nói như thế nào? |
Proszę mówić wolniej | Xin nói chậm lại |
Proszę powtórzyć | Xin nhắc lại |
Jeszcze raz | Một lần nữa |
Słowo po słowie | Từng từ một |
Powoli | Chậm rãi |
Co powiedziałeś? | Bạn nói cái gì? |
Nie rozumiem | Tôi không hiểu |
Czy rozumiesz? | Bạn có hiểu không? |
Co to oznacza? | Nó có nghĩa là gì? |
Nie wiem | Tôi không biết |
Czy mówisz po angielsku? | Bạn có nói tiếng Anh không? |
Tak, trochę | Có, một chút |
Nazywam się… | Tôi tên là… |
Miło mi Cię poznać | Rất vui được gặp bạn |
Jak się masz? | Bạn khỏe không? |
Dobrze, dziękuję | Tôi khỏe, cảm ơn |
Skąd jesteś? | Bạn đến từ đâu? |
Jestem z… | Tôi đến từ… |
Czym się zajmujesz? | Bạn làm nghề gì? |
Jestem… | Tôi là một… |
Co lubisz robić? | Bạn thích làm gì? |
Lubię… | Tôi thích… |
Jaka jest pogoda dzisiaj? | Hôm nay thời tiết thế nào? |
Piękna pogoda | Trời đẹp quá |
Dokąd chcesz iść? | Bạn muốn đi đâu? |
Chcę iść do… | Tôi muốn đi… |
Dziękuję za pomoc | Cảm ơn bạn đã giúp đỡ |
Nie ma za co | Không có gì |
Przepraszam | Xin lỗi |
Nie ma problemu | Không sao |
Do widzenia | Tạm biệt |