Bài học 118: Câu hỏi

Tiếng Ba LanTiếng Việt
Jak?Như thế nào?
Co?Cái gì?
Kiedy?Khi nào?
Gdzie?Ở đâu?
Który? (nam), Która? (nữ), Które? (số nhiều)Cái nào?
Kto?Ai?
Dlaczego?Tại sao?
Jak długo?Bao lâu?
Ile?Bao nhiêu?
Jaki? (nam), Jaka? (nữ), Jakie? (số nhiều)Như thế nào? (dùng để hỏi về tính chất)
Czy…?Có phải…?
Jak się masz?Bạn có khỏe không?
Co robisz?Bạn đang làm gì vậy?
Kiedy wyjeżdżasz?Khi nào bạn đi?
Gdzie mieszkasz?Bạn sống ở đâu?
Który film chcesz obejrzeć?Bạn muốn xem phim nào?
Kto idzie z nami?Ai đi cùng chúng ta?
Dlaczego jesteś smutny?Tại sao bạn buồn?
Jak długo będziesz w Polsce?Bạn sẽ ở Ba Lan bao lâu?
Ile masz lat?Bạn bao nhiêu tuổi?
Jaka jest pogoda?Thời tiết như thế nào?
Czy jesteś głodny?Bạn có đói không?
Czy lubisz pizzę?Bạn có thích pizza không?
Przepraszam, gdzie jest dworzec?Xin lỗi, nhà ga ở đâu?
O której godzinie jest pociąg?Mấy giờ tàu chạy?
Ile to kosztuje?Cái này bao nhiêu tiền?
Jakie są twoje zainteresowania?Sở thích của bạn là gì?
Co chciałbyś robić w przyszłości?Bạn muốn làm gì trong tương lai?
Czy mówisz po angielsku?Bạn có nói tiếng Anh không?
Nie rozumiem, czy możesz powtórzyć?Tôi không hiểu, bạn có thể lặp lại được không?
Przepraszam, nie wiem.Xin lỗi, tôi không biết.
Czy możesz mi pomóc?Bạn có thể giúp tôi được không?
Gdzie jest najbliższy bankomat?Máy ATM gần nhất ở đâu?
Jak dojechać na lotnisko?Làm cách nào để đến sân bay?
Czy masz jakieś wolne pokoje?Bạn có phòng trống nào không?
Ile kosztuje bilet do kina?Vé xem phim giá bao nhiêu?
Jaka jest twoja ulubiona potrawa?Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Czy chcesz iść na spacer?Bạn có muốn đi dạo không?
Bài học 118: Câu hỏi