Jak? | Như thế nào? |
Co? | Cái gì? |
Kiedy? | Khi nào? |
Gdzie? | Ở đâu? |
Który? (nam), Która? (nữ), Które? (số nhiều) | Cái nào? |
Kto? | Ai? |
Dlaczego? | Tại sao? |
Jak długo? | Bao lâu? |
Ile? | Bao nhiêu? |
Jaki? (nam), Jaka? (nữ), Jakie? (số nhiều) | Như thế nào? (dùng để hỏi về tính chất) |
Czy…? | Có phải…? |
Jak się masz? | Bạn có khỏe không? |
Co robisz? | Bạn đang làm gì vậy? |
Kiedy wyjeżdżasz? | Khi nào bạn đi? |
Gdzie mieszkasz? | Bạn sống ở đâu? |
Który film chcesz obejrzeć? | Bạn muốn xem phim nào? |
Kto idzie z nami? | Ai đi cùng chúng ta? |
Dlaczego jesteś smutny? | Tại sao bạn buồn? |
Jak długo będziesz w Polsce? | Bạn sẽ ở Ba Lan bao lâu? |
Ile masz lat? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
Jaka jest pogoda? | Thời tiết như thế nào? |
Czy jesteś głodny? | Bạn có đói không? |
Czy lubisz pizzę? | Bạn có thích pizza không? |
Przepraszam, gdzie jest dworzec? | Xin lỗi, nhà ga ở đâu? |
O której godzinie jest pociąg? | Mấy giờ tàu chạy? |
Ile to kosztuje? | Cái này bao nhiêu tiền? |
Jakie są twoje zainteresowania? | Sở thích của bạn là gì? |
Co chciałbyś robić w przyszłości? | Bạn muốn làm gì trong tương lai? |
Czy mówisz po angielsku? | Bạn có nói tiếng Anh không? |
Nie rozumiem, czy możesz powtórzyć? | Tôi không hiểu, bạn có thể lặp lại được không? |
Przepraszam, nie wiem. | Xin lỗi, tôi không biết. |
Czy możesz mi pomóc? | Bạn có thể giúp tôi được không? |
Gdzie jest najbliższy bankomat? | Máy ATM gần nhất ở đâu? |
Jak dojechać na lotnisko? | Làm cách nào để đến sân bay? |
Czy masz jakieś wolne pokoje? | Bạn có phòng trống nào không? |
Ile kosztuje bilet do kina? | Vé xem phim giá bao nhiêu? |
Jaka jest twoja ulubiona potrawa? | Món ăn yêu thích của bạn là gì? |
Czy chcesz iść na spacer? | Bạn có muốn đi dạo không? |