Pertanyaan | Câu hỏi |
Jawaban | Trả lời |
Kebenaran | Sự thật |
Bohong | Nói dối |
Tidak ada | Không có cái nào |
Sesuatu | Cái gì đó |
Sama | Như nhau |
Beda | Khác nhau |
Tarik | Kéo |
Dorong | Đẩy |
Panjang | Dài |
Pendek | Ngắn |
Dingin | Lạnh |
Panas | Nóng |
Terang | Sáng |
Gelap | Tối |
Basah | Ướt |
Kering | Khô |
Kosong | Rỗng |
Penuh | Đầy |
Apakah ini benar? | Đây có phải là sự thật không? |
Jangan berbohong! | Đừng nói dối! |
Ada apa di dalam kotak itu? | Có gì trong hộp đó? |
Ini berbeda dengan yang lain. | Cái này khác với những cái khác. |
Tolong tarik kursi itu. | Làm ơn kéo ghế lại. |
Dorong pintu itu dengan nhẹ nhàng. | Đẩy cửa nhẹ nhàng. |
Berapa panjang tali ini? | Dây này dài bao nhiêu? |
Rambutku pendek sekali. | Tóc tôi rất ngắn. |
Cuaca hari ini sangat dingin. | Hôm nay trời rất lạnh. |
Kopi ini terlalu panas. | Cà phê này quá nóng. |
Kamar ini sangat terang. | Căn phòng này rất sáng. |
Malam ini sangat gelap. | Đêm nay rất tối. |
Baju ini basah kuyup. | Quần áo này ướt sũng. |
Handuk ini kering. | Khăn tắm này khô. |
Gelas ini kosong. | Ly này trống. |
Botol ini penuh air. | Chai này đầy nước. |
Apa yang kamu lakukan? | Bạn đang làm gì? |
Aku sedang belajar Bahasa Indonesia. | Tôi đang học tiếng Indonesia. |
Kapan kamu akan datang? | Khi nào bạn sẽ đến? |
Di mana kamu tinggal? | Bạn sống ở đâu? |
Siapa namamu? | Tên bạn là gì? |
Berapa umurmu? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
Bagaimana kabarmu? | Bạn khỏe không? |
Terima kasih banyak. | Cảm ơn rất nhiều. |
Sama-sama. | Không có gì. |
Maaf, aku tidak mengerti. | Xin lỗi, tôi không hiểu. |